Tổng hợp ngữ pháp tiếng Pháp A2 trọng tâm cần nhớ

Đối với người học tiếng Pháp, việc nắm chắc ngữ pháp tiếng Pháp và sở hữu vốn từ vựng nhất định sẽ giúp ích rất nhiều cho các kỹ năng viết lách và giao tiếp. Ở trình độ tiếng Pháp A2, người học sẽ được học sâu thêm một vài điểm ngữ pháp đã từng học ở trình độ A1 và kèm theo những kiến thức mới. Sau đây là tổng hợp các điểm chính trong ngữ pháp tiếng Pháp A2
1. Danh từ (Les noms)
Danh từ là phần ngữ pháp tiếng Pháp cực kỳ quan trọng cho những bạn đang theo học ngữ pháp tiếng pháp A2. Các trường hợp, nguyên tắc của danh từ mà bạn cần nhớ sẽ được JPF đề cập ngay dưới đây.

1.1. Danh từ giống đực (Les noms masculins)
Danh từ giống đực trong ngữ pháp tiếng Pháp được sử dụng trong những trường hợp sau:
- Chỉ các thứ trong tuần: le lundi, le mardi,..
- Chỉ các mùa trong năm: le printemps, l’été, l’automne, l’hiver
- Chỉ tiếng các nước: le français, le vietnamien,...
- Chỉ tên các loài cây: le chêne, le pin, le rosier,...
- Những danh từ có đuôi:
-ail: le travail, l’éventail,...
-ment: le médicament, le changement, le segment, le déroulement,...
-in: le lapin, le matin, le patin,...
-isme: l’individualisme, le nationalisme, le pessimisme
-oir: le couloir, le mouchoir
-eil: le réveil, le soleil, l'appareil
-age: l'âge, le fromage, le message,... (trừ: l’image, la page, la plage, la rage)
1.2. Danh từ giống cái (Les noms féminins)
Danh từ giống cái trong ngữ pháp tiếng Pháp được sử dụng trong những trường hợp sau:
Tên các quốc gia có đuôi -e: La France, La Croatie, La Roumanie, La Russie,..
Những danh từ có đuôi:
- -tion: la question, l’intonation, la communication,... (trừ: le bastion)
- -xion: la connexion, la réflexion,...
- -sion: la passion, la mission, la tension,...
- -aille: la paille, la taille,...
- -ette: la cassette, la fillette,...
- -erie: la boulangerie, la pâtisserie,..
- -esse: la paresse, la jeunesse,...
- -ière: l'infirmière, l'ouvrière, la pâtissière,...
- -té: la qualité, la nécessité,...
- -ure: la ceinture, la nourriture,...
1.3. Danh từ số ít và danh từ số nhiều (Le singulier et pluriel du nom)

- Danh từ số nhiều trong ngữ pháp tiếng Pháp thường được thành lập bằng cách thêm “s” vào danh từ số ít.
- Khi danh từ số ít có tận cùng là -s, -x hoặc -z thì bất biến ở dạng số nhiều.
- Những danh từ số ít có đuôi -al hoặc -au thì khi chuyển sang số nhiều ta phải đổi đuôi thành: aux
Ex: le travail => les travaux
Ngoại trừ: un / le carnaval => des / les carnavals; un / le fatal => des / les fatals
- Những danh từ số ít tận cùng bằng eu khi chuyển sang số nhiều ta phải đổi đuôi đó thành: eux
Ex: le feu => les feux; le jeu => les jeux
Ngoại trừ: un / le pneu => des / les pneus)
- Những danh từ số ít với đuôi -ou khi chuyển sang số nhiều thêm "x" vào sau ou
Ex: le caillou => les cailloux
Có thể bạn quan tâm: THỜI GIAN VÀ TẦN SUẤT TRONG TIẾNG PHÁP: CÁCH SỬ DỤNG VÀ DIỄN ĐẠT
2. Tính từ (Les adjectifs)

Các kiến thức về tính từ trong ngữ pháp tiếng Pháp A2 là không thể không nhắc đến được. Đây là phần khá quan trọng để người học vận dụng vào trong các kỹ năng tiếng Pháp. Cùng JPF ôn lại cách sử dụng và chức năng của tính từ ngay sau đây.
2.1. Tính từ giống đực và giống cái (Les adjectifs masculins et féminins)
Thông thường trong ngữ pháp tiếng Pháp, khi chuyển từ một tính từ giống đực sang giống cái, chúng ta sẽ thêm đuôi “e” vào dạng giống đực để được dạng giống cái của tính từ.
Ex:
- Nam est vietnamien.
- Trang est vietnamienne.
Nếu bản chất của tính từ đã kết thúc bằng đuôi -e, tính từ dạng giống cái sẽ không thay đổi.
Ex:
- La table est rouge.
- Le chien est jaune.
Một số đuôi tính từ chuyển từ dạng giống đực sang dạng giống cái:
2.2. Tính từ số ít và số nhiều (Le singulier et pluriel des adjectifs)
Tính từ số nhiều trong ngữ pháp tiếng Pháp thường được thành lập bằng cách thêm "s" vào sau tính từ số ít.
Ex:
- Les tables sont rouges.
- Les belles maisons.
Riêng đối với tính từ số ít tận cùng bằng "s" hoặc "x" thì nó không đổi khi chuyển sang số nhiều.
Một số tính từ số ít được đổi đuôi khi chuyển sang số nhiều -al thành -aux (trừ một số trường hợp đặc biệt: banal => banals; naval => navals), -eau thành -eaux.
Với danh từ chỉ nhiều người hoặc nhiều vật gồm cả giống đực và giống cái thì tính từ bổ trợ cho nó phải ở dạng giống đực số nhiều.
Ex: Marie et Thomas sont gentils.
2.3. Vị trí của tính từ
Thông thường, đa số các tính từ trong ngữ pháp tiếng Pháp sẽ đứng sau danh từ. Có thể kể đến như các tính từ chỉ màu sắc, hình dạng, ngoại hình, quốc tịch.
Ex:
- Un chat jaune
- Les hommes vietnamiens
- Une église catholique
- Les tables rondes
Vị trí của tính từ sẽ đứng trước danh từ khi:
- Là các tính từ ngắn như: joli, beau, jeune, ancien, petit, grand, gros, mauvais, bon, nouveau,....
- Là số từ thứ tự
Ex: Le quinzième siècle
- Ngoài ra, cũng có một số tính từ đứng cả ở vị trí trước và sau danh từ và đương nhiên nghĩa sẽ thay đổi
Ex:
- Un ancien étudiant = cựu sinh viên
Un meuble ancien = đồ cổ (un meuble vieux et qui a de la valeur)
- Un brave homme = người lương thiện, tử tế (gentil et serviable)
Un homme brave = người dũng cảm (un homme courageux)
- Un grand homme = một người vĩ đại (un homme célèbre)
Un homme grand = một người cao to (de haute taille)
3. Các thì ngữ pháp tiếng Pháp A2 (Les temps)

3.1. Ngữ pháp tiếng Pháp thì Présent
Ở điểm ngữ pháp tiếng Pháp A2 này, JPF chủ yếu sẽ đề cập về cách chia động từ nhóm 2 và nhóm 3 thì Présent.
- Quy tắc chia động từ nhóm 2: bỏ đuôi -ir, thêm đuôi -is,-is,-it, -issons, -issez, -issent
- Động từ nhóm 3 là nhóm bất quy tắc, tuy nhiên, cũng có những động từ với các quy tắc chia gần giống nhau. Chẳng hạn như: partir, dormir, mentir, sentir...
- Ngoài ra có 4 động từ bất quy tắc thường xuyên gặp trong ngữ pháp tiếng Pháp sau đây:
Đặc biệt, trong ngữ pháp tiếng Pháp còn có động từ phản thân (verbe pronominal) mang chức năng phản thân, hỗ tương hoặc tự động gây ra.
Ex: se lever (tự thức dậy), s'appeler (xưng danh)...
Xem thêm: Cách chia động từ tiếng Pháp - Tất cả về thì hiện tại đơn
3.2. Ngữ pháp tiếng Pháp thì Passé composé
Passé composé được gọi nôm na là thì quá khứ kép, vì đơn giản là các động từ chính được chia ở thì này phải đi kèm với trợ động từ “avoir” hoặc “être”. Công thức chung cần phải nhớ khi học điểm ngữ pháp tiếng Pháp này như sau:
Sujet (chủ ngữ) + Auxiliaire “Avoir” ou “Être” (trợ động từ Avoir hoặc Être) + Participe passé du verbe (quá khứ phân từ của động từ chính)
Ex: Il est parti en France où il a acheté une maison (Anh ấy đã đến Pháp nơi mà anh ấy đã mua nhà)
Ở điểm ngữ pháp tiếng Pháp này, JPF chủ yếu sẽ đề cập đến các động từ đi với trợ động từ “être”:
Các động từ phản thân như se lever (thức dậy), se laver (tắm rửa), s’habiller (mặc quần áo)…
Ngoài ra, trợ động từ “être” thường được dùng với 14 động từ diễn tả hành động hoặc sự thay đổi về trạng thái. Để dễ dàng ghi nhớ điểm ngữ pháp tiếng Pháp A2 này, chúng ta có thể học bằng cách so sánh như say:
- Entrer (đi vào) / Sortir (đi ra)
Monter (đi lên) / Descendre (đi xuống) - Passer (đi qua) / Rester (ở lại)
- Arriver (đến nơi) / Partir (khởi hành)
- Aller (đi) / Venir (đến)
- Naître (sinh ra) / Mourir (mất đi)
- Retourner (quay lại) / tomber (rơi xuống)
Xem thêm: Le passé composé là gì? Cách dùng thì quá khứ kép tiếng Pháp
3.3. Ngữ pháp tiếng Pháp thì L’imparfait
L'imparfait là ngữ pháp tiếng Pháp dùng để diễn tả các hành động và thói quen diễn ra trong quá khứ.
Cách chia thì L'imparfait khá đơn giản, các bạn bỏ phần đuôi -ons của đại từ Nous của thì hiện tại và thêm đuôi như sau:
Ex: Il y avait, il était, il faisait, nous parlions,...
Xem thêm: Thì Imparfait - Cách phân biệt Imparfait và Passé composé
3.4. Ngữ pháp tiếng Pháp thì Futur antérieur
Thì tương lai phức (futur antérieur) là ngữ pháp tiếng Pháp dùng để diễn tả một hành động xảy ra trước một hành động khác trong tương lai.
Ex:
- Je sortirai quand j'aurai fini mes devoirs. (Hành động làm bài tập xảy ra trước hành động đi ra ngoài)
- Quand vous arriverez j'aurai déjà dîné. (Hành động ăn tối xảy ra trước hành động đến)
Xem thêm: Thì Futur trong tiếng Pháp
4. Giới từ (La préposition)

Giới từ là một kiến thức không thể thiếu trong khi học ngữ pháp tiếng Pháp A2. Trong ngữ pháp tiếng Pháp, giới từ làm nhiệm vụ dẫn vào trong câu các bổ ngữ gián tiếp (COI) của động từ hoặc các bổ ngữ chỉ tình huống, thời điểm, địa điểm. Sau đây là hai chức năng quan trọng của giới từ mà các bạn cần ôn tập lại khi học ngữ pháp tiếng Pháp A2:
- Chỉ nơi chốn trong Tiếng Pháp (les prépositions de lieu)
Ex: à côté de, jusqu’à, chez, loin de…
- Chỉ thời gian trong Tiếng Pháp (les prépositions de temps)
Ex: de… à, à partir de, avant, après, dans, pour, en,...
Xem thêm: La préposition - 3 giới từ tiếng Pháp cần phải biết
5. Câu phủ định (La négation)

Trong kiến thức ngữ pháp tiếng Pháp này, câu phủ định thường dùng phổ biến nhất các dạng sau:
5.1. Cấu trúc ne … pas
Đây là dạng phủ định thường dùng nhất trong câu ngữ pháp tiếng Pháp. Cấu trúc này dùng để diễn tả sự ngược lại của một hoàn cảnh hay một hành động.
Ex: Paul mange sa soupe. -> Paul ne mange pas sa soupe.
Chú ý:
- Với sự phủ định, những mạo từ không xác định như “un”, “une”, “des” và mạo từ chỉ thành phần như “du”, “de la”, “des” đều chuyển thành “de”.
Ex: Il y a un chien. → Il n’y a pas de chien.
- Tiếp theo, trong phần trình bày có 02 động từ, từ phủ định sẽ bao quanh động từ đầu tiên.
Ex: Je ne vais pas partir à Paris.
- Cuối cùng, với một động từ nguyên mẫu, hai phần của dạng phủ định được nằm trước động từ.
Ex: Il a toujours la sensation de ne pas terminer à temps.
5.2. Cấu trúc ne … plus
Dạng này cung cấp thông tin cho người đọc – nghe biết rằng một hành động đã được dừng lại. Một điều gì đó đã đúng trước đây, bây giờ không còn phù hợp nữa
Ex: Il ne joue plus au football.
=> Câu này được hiểu rằng trước đây anh ta đã từng chơi bóng đá nhưng bây giờ thì không còn chơi nữa
5.3. Cấu trúc ne … jamais
Đây là dạng phủ định muốn diễn tả một hành động chưa từng làm từ trước đến nay và cả sau này. Từ này là dạng phủ định với chữ “toujours”, nghĩa là không bao giờ
Ex: Elle prend toujours un dessert. → Elle ne prend jamais de dessert. (cô ấy thường dùng món tráng miệng → cô ấy không bao giờ dùng món tráng miệng)
5.4. Cấu trúc ne … personne
Cụm phủ định này có nghĩa là “không ai”. Nó là dạng phủ định của quelqu’un, des gens, des personnes, du monde.
Ex: Je vois beaucoup de monde. → Je ne vois personne. (Tôi thấy có rất nhiều người -> tôi không thấy ai cả)
5.5. Cấu trúc ne … rien
Cụm này có nghĩa là “không gì cả”. Đây là phủ định của từ Tout (tất cả)
Ex: Ils comprennent tout! → Ils ne comprennent rien! (Họ hiểu tất cả! -> Họ không hiểu gì cả!)
Đọc thêm: Sách Cosmopolite - Tải trọn bộ miễn phí
Trên đây là toàn bộ những kiến thức ngữ pháp tiếng pháp A2 trọng tâm mà các bạn cần phải nắm vững. Hy vọng những kiến thức này hữu ích trên con đường nâng cao vốn tiếng Pháp của bạn. Đừng quên theo dõi JPF để cập nhật các kiến thức tiếng Pháp mới nhất!






