Đối với những người mới bắt đầu học tiếng Pháp, việc nâng cao vốn từ vựng của mình là điều vô cùng quan trọng trong việc cải thiện vốn tiếng Pháp. Dưới đây là tổng hợp 3 chủ đề từ vựng tiếng Pháp thông dụng đầy đủ nhất dành cho các bạn mới học tiếng Pháp.
1. Chủ đề gia đình
Những từ vựng tiếng Pháp trong chủ đề Gia đình
Đối với chủ đề gia đình, từ vựng dành cho người mới bắt đầu học tiếng Pháp sẽ thường xoay quanh cách xưng hô, gọi tên các thành viên trong gia đình bằng tiếng Pháp. Dưới đây là một số từ vựng về chủ đề gia đình dành cho người mới bắt đầu học tiếng Pháp:
La famille (n.f) : Gia đình
Les parents (n): Bố mẹ/ Ba má
La mère (n.f): Mẹ/má
Le père (n.m): Bố/ba/cha
Le mari (n.m): Chồng
L'épouse (n.f): vợ
Les enfants (m): Bọn trẻ/ Các con
La fille (n.f): Con gái
Le fils (n.m): Con trai
La sœur (n.f): Em gái, chị gái
Le frère (n.m): Em trai, Anh trai
La sœur aînée (n.f): Chị gái
Le frère aîné (n.m): Anh trai
La demi-sœur (n.f) : Em gái cùng cha khác mẹ
Le demi-frère (n.m): Anh trai cùng cha khác mẹ
La sœur cadette (n.f) : Em gái
Le frère cadet (n.m): Em trai
La grand-mère (n.f) :Bà
Le grand-père (n.m): Ông
Les petits-enfants (n): Cháu/chắt
La petite-fille (n.f): Cháu gái
Le petit-fils (n.m): Cháu Trai
La tante (n.f): Dì, cô, mợ, bác gái
L'oncle (n.m): Chú, cậu, bác trai
La nièce (n.f): Cháu gái
Le neveu (n.m): Cháu trai
La cousine (n.f): Chị em họ
Le cousin (n.m): Anh em họ
Les beaux-parents (n): Bố mẹ chồng/ vợ
La belle-mère (n.f): Mẹ chồng/ vợ
Le beau-père (n.m): Ba chồng/ vợ
La belle-sœur (n.f) : Chị dâu
Le beau-frère (n.m): Anh rể
La belle-fille (n.f): Con dâu
Le gendre (n.m): Con rể
2. Cơ thể con người
Từ vựng tiếng Pháp theo chủ đề Cơ thể con người
Chủ đề từ vựng dành cho người mới bắt đầu học tiếng Pháp thường xoay quanh các chủ đề gần gũi và quen thuộc như cơ thể con người. Với cơ thể con người, từ vựng tiếng Pháp dành cho những người mới bắt đầu cũng khá dễ.
Cơ thể
Tête (n.f): Đầu
Cou (n.m): Cổ
Bras (n.m): Cánh tay
Poitrine (n.f): Ngực
Ventre (n.m): bụng
Jambe (n.f): Chân
Cheville (n.f): Mắt cá chân
Pied (n.m): Bàn chân
Dos (n.m): Lưng
Fesses (n.f): Mông
Main (n.f): Bàn tay
Doigt (n.m): Ngón tay
Ongle (n.m): Móng tay
Khuôn mặt
Visage (n.m): Khuôn mặt
Cheveux (n.m): Tóc
Oreille (n.f): Tai
Oeil (n.m): Con mắt
Yeux (n): Đôi mắt
Bouche (n.f): Miệng
Dent (n.m): Răng
Lèvre (n.f): Môi
Menton (n.m): Cằm
Front (n.m): Trán
Barbe (n.f): Râu
Moustache (n.f): Ria
Joue (n.f): Má
Peau (n.m): Da
Sourcil (n.m): Lông mày
3. Phương tiện giao thông
Từ vựng tiếng Pháp theo chủ đề Phương tiện giao thông
Đối với người bắt đầu học tiếng Pháp, việc gặp các phương tiện giao thông và sẽ luôn muốn biết các phương tiện đó khi chuyển sang tiếng Pháp là gì. Dưới đây là một số từ vựng về phương tiện giao thông bằng tiếng Pháp.
Bicyclette (n.f): Xe đạp = Vélo (n.m)
Train (n.m): Tàu hỏa
Voiture (n.f): Xe ô tô
Taxi (n.m): Xe taxi
Avion (n.m): Máy bay
Scooter (n.m): Xe tay ga
MotocycLette (n.f): Xe máy
Ferry (n.m): Phà
Métro (n.m): Tàu điện ngầm
Bateau (n.m): Thuyền
Bus (n.m): Xe buýt
Hélicoptère (n.m): Trực thăng
Camion (n.m): Xe tải
Carrosse (n.m): Xe ngựa kéo
Transport en commun (n.m): Phương tiện công cộng
Navire de croisière (n.f): Tàu du lịch
Montgolfière (n.f): Khinh khí cầu
4. Trái cây, rau củ và ngũ cốc
Từ vựng tiếng Pháp theo chủ đề Rau - củ quả - ngũ cốc
Từ vựng với chủ đề các món ăn hằng ngày như trái cây, rau củ hay ngũ cốc cũng là một trong số những chủ đề từ vựng quan trọng được nhiều người bắt đầu học tiếng Pháp quan tâm
Quả và cây ăn quả - Fruits et arbres fruitiers
La pomme (n.f): Táo - Le pommier (n.m): Cây táo
L’abricot (n.m): Mơ - L’abricotier (n.m): Cây mơ
L’avocat: Quả bơ - L'avocatier: Cây bơ
La banane: Chuối - Le bananier: Cây chuối
La cerise: Quả anh đào - Le cerisier: Cây anh đào
La figue: Quả sung - Le figuier: Cây sung
Le pamplemousse: Quả bưởi - Le pamplemoussier: Cây bưởi
Học những từ vựng tiếng Pháp theo chủ đề sẽ giúp người mới bắt đầu học tiếng Pháp dễ dàng tiếp thu và ghi nhớ hơn. Theo dõi JPF để tìm hiểu thêm những cách học từ vựng tiếng Pháp hiệu quả nhé!
Cổng thông tin Parcoursup với đa dạng các chương trình đào tạo đại học và khoá đào tạo nghề đã mở đơn điền hồ sơ xét tuyển năm 2026. Bài viết này cung cấp các thông tin mới nhất về các chương trình đào tạo và các mốc thời gian cần lưu ý đặc biệt đối với các du học sinh lựa chọn du học Pháp.